Characters remaining: 500/500
Translation

lai máu

Academic
Friendly

Từ "lai máu" trong tiếng Việt thường được dùng để chỉ những động vật hoặc cây trồng được sinh ra từ hai giống khác nhau. Từ "lai" có nghĩasự kết hợp giữa hai giống, "máu" ở đây mang ý nghĩa chỉ nguồn gốc, nguồn gốc di truyền của các giống này. Khi nói đến "lai máu", người ta thường nghĩ đến việc tạo ra những đặc điểm mới hoặc cải thiện đặc điểm của giống vật nuôi hoặc cây trồng.

dụ sử dụng:
  1. Đối với động vật:

    • "Chó lai máu giữa giống Labrador giống Poodle rất thông minh dễ huấn luyện."
    • câu này, "chó lai máu" chỉ con chó nguồn gốc từ hai giống khác nhau.
  2. Đối với cây trồng:

    • "Cây đu đủ lai máu cho quả to ngọt hơn so với giống nguyên thủy."
    • Trong câu này, "cây đu đủ lai máu" nói đến cây đu đủ được tạo ra từ việc lai giống.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số trường hợp, "lai máu" cũng có thể được dùng để chỉ sự kết hợp văn hóa, phong cách, hoặc tính cách của con người. dụ:
    • " ấy phong cách lai máu giữa cổ điển hiện đại."
    • đây, "lai máu" không chỉ về di truyền còn về sự giao thoa văn hóa.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Lai giống: Tương tự như "lai máu", nhưng thường được dùng nhiều hơn trong ngữ cảnh cây trồng động vật.
  • Hỗn hợp: Cũng chỉ sự kết hợp của hai hay nhiều yếu tố khác nhau, nhưng không chuyên biệt như "lai máu".
Phân biệt liên quan:
  • Lai máu thường chỉ việc sinh ra một thế hệ mới từ hai giống khác nhau, trong khi lai giống có thể chỉ ra một giống mới được tạo ra từ nhiều nguồn lai.
  • Trong lĩnh vực nhân giống, "lai máu" có thể liên quan đến các khái niệm khác như "thuần chủng" (giống thuần, không sự kết hợp) "hỗn hợp" (sự kết hợp của nhiều giống khác nhau).
  1. Nói động vật sản ra từ hai giống khác nhau.

Comments and discussion on the word "lai máu"